Baarin (hữu kỳ)
Địa cấp thị | Xích Phong |
---|---|
Mã bưu chính | 025150 |
• Tổng cộng | 180,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 18,3/km2 (47/mi2) |
English version Baarin (hữu kỳ)
Baarin (hữu kỳ)
Địa cấp thị | Xích Phong |
---|---|
Mã bưu chính | 025150 |
• Tổng cộng | 180,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 18,3/km2 (47/mi2) |
Thực đơn
Baarin (hữu kỳ)Liên quan
Baarin Baarin Tả Baarin Hữu Blarina brevicauda Barinas (bang Venezuela) Barrinha Badrinathpuri Barringtonia ashtonii Barringtonia revoluta Barringtonia pteritaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Baarin (hữu kỳ)